Có 2 kết quả:
粥厂 zhōu chǎng ㄓㄡ ㄔㄤˇ • 粥廠 zhōu chǎng ㄓㄡ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) food relief center
(2) soup kitchen
(2) soup kitchen
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) food relief center
(2) soup kitchen
(2) soup kitchen
Bình luận 0